Có 2 kết quả:

宝宝 bǎo bǎo ㄅㄠˇ ㄅㄠˇ寶寶 bǎo bǎo ㄅㄠˇ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

người yêu quý, thân yêu, yêu quý

Từ điển Trung-Anh

(1) darling
(2) baby

Từ điển phổ thông

người yêu quý, thân yêu, yêu quý

Từ điển Trung-Anh

(1) darling
(2) baby